Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
薄弱 bạc nhược
1
/1
薄弱
bạc nhược
Từ điển trích dẫn
1. Yếu đuối, nhu nhược. ◇Vương Sung 王充: “Thọ đoản thủy sanh nhi tử, vị sản nhi thương, bẩm chi bạc nhược dã” 壽短始生而死, 未產而傷, 稟之薄弱也 (Luận hành 論衡, Khí thọ 氣壽).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yếu đuối, không còn sức lực gì.
Bình luận
0